Có 2 kết quả:

公路 gōng lù ㄍㄨㄥ ㄌㄨˋ公鹿 gōng lù ㄍㄨㄥ ㄌㄨˋ

1/2

gōng lù ㄍㄨㄥ ㄌㄨˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) highway
(2) road
(3) CL:條|条[tiao2]

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

gōng lù ㄍㄨㄥ ㄌㄨˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) stag
(2) buck

Bình luận 0