Có 2 kết quả:
公路 gōng lù ㄍㄨㄥ ㄌㄨˋ • 公鹿 gōng lù ㄍㄨㄥ ㄌㄨˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) highway
(2) road
(3) CL:條|条[tiao2]
(2) road
(3) CL:條|条[tiao2]
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) stag
(2) buck
(2) buck
Bình luận 0